![](img/dict/02C013DD.png) | [cendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tro |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cendre de charbon |
| tro than |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tro hoả táng; (số nhiều) di hài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cendres d'un héros |
| di hài của một vị anh hùng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu tro; chất bột như tro |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La cendre bleue du crépuscule |
| màu tro xanh của trời lúc hoàng hôn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái gạt tàn thuốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser tomber sa cendre sur le tapis |
| để rơi cái gạt tàn thuốc xuống thảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cendres de cigarette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái gạt tàn thuốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couver sous la cendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ầm ĩ (để rồi nổ bùng ra) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mercredi des cendres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem mercredi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre, réduire en cendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị lửa thiêu huỷ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remuer la cendre de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bêu diếu ai sau khi người ta đã chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | renaître de ses cendres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tái sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venger les cendres de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | báo thù cho người đã chết |