|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
censier
![](img/dict/02C013DD.png) | [censier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) có quyền thu tô đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thu tô đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Officier censier | | quan thu tô đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Papiers censiers | | giấy tờ thu tô đất | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) người có quyền thu tô đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) người thu tô đất |
|
|
|
|