|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centaine
![](img/dict/02C013DD.png) | [centaine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La colonne des centaines d'une addition | | cột hàng trăm trong tính cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépasser la centaine | | quá trăm tuổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng (một) trăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une centaine de personnes | | khoảng trăm người | | ![](img/dict/809C2811.png) | par centaine | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhiều (số lượng) |
|
|
|
|