![](img/dict/02C013DD.png) | [centième] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ một trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le centième numéro |
| số thứ một trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver centième au Tour de France |
| vá» Ä‘Ãch thứ má»™t trăm trong Cuá»™c Ä‘ua vòng quanh nÆ°á»›c Pháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần trăm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le centième anniversaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kỉ niệm má»™t trăm năm ngà y sinh (kỉ niệm sinh nháºt thứ má»™t trăm) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i thứ má»™t trăm; váºt thứ má»™t trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être la centième sur la liste |
| là ngÆ°á»i thứ má»™t trăm trong danh sách |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần trăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois centièmes de seconde |
| ba phần trăm giây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần nhỠnhất |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lần biểu diễn thứ một trăm của một vở kịch...) |