|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [centrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt vào tâm, đưa vào giữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine à centrer | | máy định tâm, máy chỉnh tâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) dắt (bóng) vào trung lộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) dắt bóng vào trung lộ |
|
|
|
|