Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cep


[cep]
danh từ giống đực
gốc (nho)
(nông nghiệp) môm cày (cũng sep)
(sử học) gậy đội trưởng đội trăm người (cổ La Mã)
(sử học) miếng sắt cùm chân (tù nhân)
đồng âm Cèpe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.