![](img/dict/02C013DD.png) | [cercle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình tròn; đường tròn; vòng tròn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer un cercle au compas |
| vạch một vòng tròn bằng com pa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cercle de cuivre |
| cái vòng bằng đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cercle que décrit un avion |
| vòng lượn của máy bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire cercle autour de quelqu'un |
| đứng vòng quanh ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cercle artériel |
| (giải phẫu) vòng động mạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cercle littéraire |
| hội văn học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | câu lạc bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au cercle |
| đi câu lạc bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonder un cercle |
| lập nên một câu lạc bộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phạm vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etendre le cercle de ses relations |
| mở rộng phạm vi giao thiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) tỉnh, hạt (đơn vị hành chính) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cercle vicieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vòng luẩn quẩn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en cercle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có hình vòng, có hình vòng tròn |