|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cercueil
![](img/dict/02C013DD.png) | [cercueil] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan tài, áo quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cercueil de bois | | quan tài bằng gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre un cercueil dans une tombe | | đặt quan tài xuống mộ, hạ huyệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thở) cái chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre au cerceuil | | chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) sọt (chở) trứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | du berceau au cercueil | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ khi sinh ra cho tới lúc chết đi |
|
|
|
|