|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
certain
![](img/dict/02C013DD.png) | [certain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc chắn, chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fait certain | | một sự việc chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est possible, mais ce n'est pas certain | | có thể, nhưng chưa chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un résultat certain | | kết quả chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis certain de son honnêteté | | tôi chắc chắn về sự trung thực của anh ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nào đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jusqu'à un certain point | | đến mức độ nào đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à certain moment | | vào một thời điểm nào đó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) một số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Certains auteurs | | một số tác giả | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'un certain âge | | ![](img/dict/633CF640.png) | đã đứng tuổi | | ![](img/dict/809C2811.png) | être sûr et certain (de, que) | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn tin tưởng, hoàn toàn chắc chắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | il est certain que | | ![](img/dict/633CF640.png) | chắc chắn là | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Incertain, contestable, controversé, discutable, douteux, erroné; faux, aléatoire, improbable, hésitant, sceptique | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) một số người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Certains l'affirment | | một số người khẳng định điều đó | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chắc chắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) tài chính giá hối đoái (của tiền nước ngoài) |
|
|
|
|