|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cerveau
![](img/dict/02C013DD.png) | [cerveau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | óc, não | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transport au cerveau | | sự vận chuyển đến não | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tumeur au cerveau | | khối u ở não | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inflammation du cerveau | | viêm não | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) trí óc; bộ óc; đầu óc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un grand cerveau | | bộ óc vĩ đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cerveau étroit | | đầu óc hẹp hòi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung tâm trí não, đầu não | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La capitale, cerveau du pays | | thủ đô, đầu não của cả nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cerveau malade, dérangé | | ![](img/dict/633CF640.png) | đau đầu | | ![](img/dict/633CF640.png) | điên, mất trí | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cerveau fêlé | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem fêlé | | ![](img/dict/809C2811.png) | cerveau brûlé | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem brûlé | | ![](img/dict/809C2811.png) | cerveau électronique | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ óc điện tử | | ![](img/dict/809C2811.png) | rhume de cerveau | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứng sổ mũi | | ![](img/dict/809C2811.png) | se creuser le cerveau | | ![](img/dict/633CF640.png) | bóp trán suy nghĩ, động não |
|
|
|
|