cessation
 | [cessation] |  | danh từ giống cái | |  | sự thôi; sự đình | |  | Cessation des hostilités | | sự đình chiến | |  | cessation du travail | |  | sự đình công, sự thất nghiệp | |  | cessation de paiements | |  | vỡ nợ, phá sản |  | phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise |
|
|