|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cessation
![](img/dict/02C013DD.png) | [cessation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thôi; sự đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cessation des hostilités | | sự đình chiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | cessation du travail | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đình công, sự thất nghiệp | | ![](img/dict/809C2811.png) | cessation de paiements | | ![](img/dict/633CF640.png) | vỡ nợ, phá sản | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise |
|
|
|
|