|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm điểm
 | [chấm điểm] | | |  | to mark; to grade | | |  | Chấm điểm rộng / gắt | | | To give high/low marks; To give high/low grades | | |  | Bà ấy chấm điểm gắt khét tiếng | | | She has a reputation as a hard/tough marker; She's well-known for being a hard/tough marker |
|
|
|
|