|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaloir
![](img/dict/02C013DD.png) | [chaloir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Peu me chaut; peu m'en chaut) tôi không cần chú ý đến, đối với tôi không cần | ![](img/dict/47B803F7.png) | không ngôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tầm quan trọng, hệ trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'en chaut | | điều đó có tầm quan trọng đối với tôi, tôi quan tâm đến điều đó |
|
|
|
|