|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
changeant
![](img/dict/02C013DD.png) | [changeant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay thay đổi, thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère changeant | | tính hay thay đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un temps changeant | | thời tiết thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La forme changeante des nuages | | hình dạng hay thay đổi của những đám mây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | óng ánh đổi màu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étoffe changeante | | vải óng ánh đổi màu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable, persistant, stable |
|
|
|
|