changeant
 | [changeant] |  | tính từ | |  | hay thay đổi, thất thường | |  | Caractère changeant | | tính hay thay đổi | |  | Un temps changeant | | thời tiết thất thường | |  | La forme changeante des nuages | | hình dạng hay thay đổi của những đám mây | |  | óng ánh đổi màu | |  | étoffe changeante | | vải óng ánh đổi màu |  | phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable, persistant, stable |
|
|