|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
changer
![](img/dict/02C013DD.png) | [changer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer un fusil contre une bicyclette | | đổi súng lấy xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer des francs en livres | | đổi đồng frăng lấy đồng bảng Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer le nom d'une rue | | đổi tên đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer les idées | | đổi ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de place | | đổi chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de direction | | đổi hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de logement | | đổi chỗ ở, dọn nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de sexe | | đổi giới tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de pays | | đổi quốc tịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rue a changé de nom | | con đường đã đổi tên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay, thay thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer un directeur | | thay người giám đốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer sa vieille voiture | | thay đổi chiếc xe cũ của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de gouvernement | | thay chính phủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay quần áo cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer un enfant | | thay quần áo cho đứa trẻ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conserver, garder, maintenir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps va changer | | thời tiết sắp thay đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vouloir tout changer | | muốn thay đổi tất cả, muốn thay đổi mọi thứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent a changé | | gió đã đổi chiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer brusquement | | thay đổi đột ngột | | ![](img/dict/809C2811.png) | changer en mieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | cải thiện, trở nên tốt hơn | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour changer | | ![](img/dict/633CF640.png) | (cách nói ngược ý) để không thay đổi gi, vẫn như cũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa persévérer, persister; demeurer, durer, subsister |
|
|
|
|