|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chant
![](img/dict/02C013DD.png) | [chant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khúc ca, điệu hát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chant national | | quốc ca | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giọng hát; tiếng hát; tiếng du dương; tiếng hót; tiếng gáy; tiếng kêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chant du violon | | tiếng đàn viôlông du dương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chant des oiseaux | | tiếng chim hót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chant du coq | | tiếng gà gáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chant de la cigale | | tiếng ve kêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur de chant | | thầy giáo dạy hát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khúc (của một bài thơ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | au chant du coq | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc gà gáy | | ![](img/dict/809C2811.png) | chant du cygne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tác phẩm) tuyệt bút (của một bậc thiên tài) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặt hẹp (của một vật hình hộp) | | ![](img/dict/809C2811.png) | de chant | | ![](img/dict/633CF640.png) | đặt dựng theo chiều hẹp | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Champ |
|
|
|
|