|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapeau
![](img/dict/02C013DD.png) | [chapeau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái mũ, cái nón | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapeau de paille | | mũ rơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enlever son chapeau | | bỏ mũ ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chóp, đỉnh, mũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapeau de champignon | | (thực vật học) mũ nấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ giáo chủ hồng y | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir le chapeau | | được phong giáo chủ hồng y | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời mào đầu (của bài báo, chương sách...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chapeau d'un article de journal | | lời mào đầu của một bài báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đỡ đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | chapeau ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hoan hô! | | ![](img/dict/809C2811.png) | chapeau bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | tay cầm mũ tỏ vẻ kính trọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de chapeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái cất mũ chào | | ![](img/dict/809C2811.png) | frère chapeau, frère au chapeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | người tuỳ tùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | manger son chapeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | thay đổi quyết định | | ![](img/dict/809C2811.png) | porter le chapeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu trách nhiệm về một lỗi lầm, tội ác... (của nhóm) | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứng mũi chịu sào | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer son chapeau à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | phục ai sát đất | | ![](img/dict/809C2811.png) | travailler du chapeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) điên điên |
|
|
|
|