|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
char-Ã -banc
char-à -banc | ['∫ærəbæη] | | Cách viết khác: | | char-à -bancs | | ['∫ærəbæηz] | | danh từ | | | xe khách có ghế dà i (để đi tham quan...) |
/'ʃærəbæɳ/ (char-à -bancs) /'ʃærəbæɳz/ à -bancs) /'ʃærəbæɳz/
danh từ xe khách có ghế dà i (để đi tham quan...)
|
|
|
|