![](img/dict/02C013DD.png) | [chargé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất đầy, đầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture chargée |
| xe đầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps chargé |
| trá»i đầy mây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Style chargé d'images |
| văn đầy hình tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chargé de gloire |
| đầy vinh quang, trà n ngáºp vinh quang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nạp đạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusil chargé |
| súng nạp đạn rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'estomac chargé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầy bụng, khó tiêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être chargé d'ans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un emploi de temps chargé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất báºn rá»™n |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déchargement |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Chargé d'affaires) đại diện lâm thá»i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Chargé de cours) giảng viên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Chargé de recherches) nhà nghiên cứu khoa há»c |