![](img/dict/02C013DD.png) | [charme] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sous le charme de quelqu'un |
| mê say ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas beau mais il a beaucoup de charme |
| hắn không đẹp nhưng có sự quyến rũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire du charme à qqn |
| tìm cách quyến rũ ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du charme |
| duyên dáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nét duyên dáng quyến rũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les charmes d'une jeune femme |
| nét duyên dáng quyến rũ của một thiếu phụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bùa mê; sự úm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) sự chém gốc cây (khiến cây chết) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Délit de charme |
| tội chém gốc cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây duyên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire commerce de son charme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm đĩ, bán mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se porter comm un charme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ mạnh, lực lưỡng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Malédiction, horreur, laideur, monstruosité |