|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charnel
![](img/dict/02C013DD.png) | [charnel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisirs charnels | | thú vui nhục dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour charnel | | tình yêu xác thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phàm tục, trần thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux charnels | | những con mắt phàm tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les biens charnels | | của cải trần thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục |
|
|
|
|