|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charretée
![](img/dict/02C013DD.png) | [charretée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe ba gác (lượng chứa) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une charretée de sable | | má»™t xe ba gác cát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiá»u, hà ng lô, hà ng bồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charretée d'injures | | hà ng bồ lá»i chá»i |
|
|
|
|