|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charriage
| [charriage] | | danh từ giống đực | | | sự chở bằng xe ba gác | | | giá chuyên chở | | | Vin qui ne vaut pas le charriage | | rượu không đáng giá chuyên chở (giá chở đắt hơn giá rượu) | | | sự cuốn đi (do nước chảy) | | | (thông tục) sự chế giễu | | | (địa chất, địa lý) sự đi; nếp đi |
|
|
|
|