chart![](img/dict/41EDA6FC.gif)
chart
A chart is a diagram, like a graph or a table, that shows the relationships between things.![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫ɑ:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản đồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ thị, biểu đồ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a weather chart |
| đồ thị thời tiết |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ đồ thị, lập biểu đồ |
![](images/green.png)
(Tech) biểu đồ, đồ thị
![](images/green.png)
biểu (đồ)
![](images/green.png)
arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng
![](images/green.png)
circular c. biểu đồ vuông
![](images/green.png)
control c. phiếu kiểm tra
![](images/green.png)
dot c. biểu đò điểm
![](images/green.png)
double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục
![](images/green.png)
efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
![](images/green.png)
impedance c. đồ thị tổng trở
![](images/green.png)
logarithmic c. (thống kê) biểu đồ lôga
![](images/green.png)
percentile c. (thống kê) đường phân phối
![](images/green.png)
recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi
![](img/dict/02C013DD.png)
/tʃɑ:t/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
![](images/green.png)
bản đồ
![](images/green.png)
đồ thị, biểu đồ
a weather chart
đồ thị thời tiết
ngoại động từ
vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
vẽ đồ thị, lập biểu đồ