|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chassé
chassé![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫æsei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước lướt (khiêu vũ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước lướt (khiêu vũ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to chassé to the right | | bước lướt sang phải |
/'ʃæsei/
danh từ
bước lướt (khiêu vũ)
nội động từ
bước lướt (khiêu vũ) to chassé to the right bước lướt sang phải
|
|
|
|