chat ![](images/dict/c/chat.gif)
chat![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫æt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | chat show | | ![](img/dict/633CF640.png) | chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói chuyện phiếm, tán gẫu |
/tʃæt/
danh từ
chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
nội động từ
nói chuyện phiếm, tán gẫu
|
|