|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chatouillement
| [chatouillement] | | danh từ giống đực | | | sự cù | | | cảm giác buồn buồn | | | Eprouver un chatouillement dans la gorge | | cảm thấy buồn buồn trong cổ họng | | | cảm giác vui thích | | | Chatouillement de l'oreille | | cảm giác vui tai |
|
|
|
|