|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chauffage
![](img/dict/02C013DD.png) | [chauffage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sưởi ấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chauffage d'un appartement | | sự sưởi ấm một gian phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đun, sự đốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chauffage d'un four | | sự đốt lò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) hệ thống sưởi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chauffage est détraqué | | hệ thống sưởi bị hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêter le chauffage | | tắt máy sưởi | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le chauffage | | ![](img/dict/633CF640.png) | được sưởi ấm, nóng lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | bois de chauffage | | ![](img/dict/633CF640.png) | củi |
|
|
|
|