chauffage
 | [chauffage] |  | danh từ giống đực | |  | sự sưởi ấm | |  | Le chauffage d'un appartement | | sự sưởi ấm một gian phòng | |  | sự đun, sự đốt | |  | Le chauffage d'un four | | sự đốt lò | |  | (thân mật) hệ thống sưởi | |  | Le chauffage est détraqué | | hệ thống sưởi bị hỏng | |  | Arrêter le chauffage | | tắt máy sưởi | |  | avoir le chauffage | |  | được sưởi ấm, nóng lên | |  | bois de chauffage | |  | củi |
|
|