|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaussette
 | [chaussette] |  | danh từ giống cái | |  | tất ngắn | |  | Chaussette de nylon | | tất bằng sợi ni-lông | |  | phin cà phê bằng vải | |  | chaussettes à clous | |  | (thông tục) giày đinh | |  | jus de chaussette | |  | cà phê rất dở | |  | laisser tomber qqn comme une vieille chaussette | |  | vứt bỏ ai (bỏ rơi ai) như một vật không có giá trị, như một người không quan trọng | |  | retourner qqn comme une vieille chaussette | |  | quay ai như quay dế (làm cho ai dễ dàng thay đổi ý kiến) |
|
|
|
|