|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaussure
![](img/dict/02C013DD.png) | [chaussure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giày, dép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaussures de sport | | giày thể thao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaussures de ski | | giày trượt tuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaussures à talons hauts | | giày cao gót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enlever ses chaussures | | tháo giày, cởi giày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taille d'une chaussure | | cỡ của một đôi giày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaussures du 40 | | giày số 40 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công nghiệp giày dép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề buôn bán giày dép | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un pied dans deux chaussures | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt cá hai tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | chaussure à tout pied | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều tầm thường | | ![](img/dict/809C2811.png) | trouver chaussure à son pied | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh |
|
|
|
|