Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chay


(thực vật học) artocarpus du Tonkin
(tôn giáo) cérémonie (bouddhique) pour le repos de l'âme d'un mort
carême
Tuần chay
temps de carême
sans viande; suivant le régime végétarien
Ăn chay
observer un régime végétarien
sans engrais
Ruộng cấy chay
rizière cultivée sans engrais
sans expérimentation; sans matériel de démonstration
Dạy chay
enseigner sans expérimentation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.