|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chef
![](img/dict/02C013DD.png) | [chef] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef militaire | | thủ lĩnh quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef de gare | | trưởng ga | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef de famille | | chủ gia đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef d'Etat | | quốc trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef de cabinet | | chánh văn phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef d'orchestre | | nhạc trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) người cừ, người giỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) chương; vấn đề, điểm chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef d'accusation | | điểm chính để buộc tội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng men mẻ trước (của mẻ bánh trước, lấy để ủ mẻ bánh sau) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dragon à un seul chef | | rồng chỉ có một đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | au premier chef | | ![](img/dict/633CF640.png) | trước tiên, trên hết | | ![](img/dict/809C2811.png) | de son chef; de son plein chef | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự ý mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | du chef de | | ![](img/dict/633CF640.png) | do quyền của, theo uỷ quyền của | | ![](img/dict/809C2811.png) | en chef | | ![](img/dict/633CF640.png) | thống lĩnh, đứng đầu, tổng | | ![](img/dict/809C2811.png) | la surprise du chef | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự kiện xảy ra bất thình lình, sự kiện bất ngờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inférieur, subalterne, subordonné, second |
|
|
|
|