| [cheptel] |
| danh từ giống đực |
| | đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước) |
| | hợp đồng nuôi rẻ súc vật |
| | cheptel humain |
| | (nghĩa xấu) nhân dân lao động (bị bóc lột) |
| | cheptel mort |
| | nhà cửa nông cụ (của một trại) |
| | cheptel vif |
| | đàn súc vật (của một trại hay một nước) |