|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheptel
![](img/dict/02C013DD.png) | [cheptel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp đồng nuôi rẻ súc vật | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheptel humain | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa xấu) nhân dân lao động (bị bóc lột) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheptel mort | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà cửa nông cụ (của một trại) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheptel vif | | ![](img/dict/633CF640.png) | đàn súc vật (của một trại hay một nước) |
|
|
|
|