Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevalerie


[chevalerie]
danh từ giống cái
đạo kỵ sĩ
tinh thần kỵ sĩ
đẳng cấp kỵ sĩ
tước kỵ sĩ
huân chương kỵ sĩ
roman de chevalerie
tiểu thuyết kiếm hiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.