Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevet


[chevet]
danh từ giống đực
đầu giường
Lampe de chevet
đèn kê đầu giường (đèn ngủ)
(kiến trúc) mặt ngoài gian giữa nhà thờ
(từ cũ, nghĩa cũ) gối đầu giường
au chevet de qqn
gần giường ai
épée de chevet
gươm gối đầu (để đề phòng ban đêm)
(nghĩa bóng) vật hộ thân
livre de chevet
sách gối đầu giường (để đọc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.