|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiffon
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiffon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giẻ; giẻ lau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần áo nhàu nát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, thân mật) đồ ăn mặc; đồ trang sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler chiffons | | nói chuyện ăn mặc chưng diện (giữa phụ nữ với nhau) | | ![](img/dict/809C2811.png) | chiffon de papier | | ![](img/dict/633CF640.png) | giấy lộn (nghĩa đen; nghĩa bóng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tissu chiffon | | ![](img/dict/633CF640.png) | vải không hồ |
|
|
|
|