|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choisir
![](img/dict/02C013DD.png) | [choisir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chọn, chọn lựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir ses amis | | chọn bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir un mari | | chọn chồng, kén chồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir un avocat | | chọn luật sư (để nhờ biện hộ giúp) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir un cadeau à qqn | | chọn một món quà cho ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir un métier | | chọn nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir le meilleur morceau | | chọn miếng ngon nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir entre deux candidats | | chọn lựa giữa hai ứng cử viên |
|
|
|
|