|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choix
![](img/dict/02C013DD.png) | [choix] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chọn, sự lựa chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un choix difficile | | sự lựa chọn khó khăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un mauvais choix | | chọn lựa sai lầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền chọn; khả năng lựa chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le choix | | có quyền chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser à son adversaire le choix des armes | | để cho đối thủ có quyền chọn lựa vũ khí | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abstention, hésitation. Obligation | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | các thứ để chọn, lô để chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un large choix de cravates | | nhiều ca vát để chọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần chọn lọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choix de livres | | sách chọn lọc | | ![](img/dict/809C2811.png) | à son choix | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo ý mình, tuỳ thích | | ![](img/dict/809C2811.png) | au choix de | | ![](img/dict/633CF640.png) | tùy theo, tùy ý của | | ![](img/dict/809C2811.png) | avancement au choix | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên) | | ![](img/dict/809C2811.png) | de choix | | ![](img/dict/633CF640.png) | hảo hạng | | ![](img/dict/809C2811.png) | de premier choix | | ![](img/dict/633CF640.png) | hạng tốt nhất, hảo hạng | | ![](img/dict/809C2811.png) | marchandises de choix | | ![](img/dict/633CF640.png) | hàng hảo hạng | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire choix de | | ![](img/dict/633CF640.png) | lựa chọn | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir que le choix; n'avoir que l'embarras du choix | | ![](img/dict/633CF640.png) | tha hồ lựa chọn |
|
|
|
|