|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cholestérol
 | [cholestérol] |  | danh từ giống đực | | |  | (sinh váºt há»c) cô-lét-tê-rôn | | |  | Aliments riches en cholestérol | | | thức ăn chứa nhiá»u cô-lét-tê-rôn | | |  | Taux de cholestérol | | | hà m lượng cô-lét-tê-rôn |
|
|
|
|