Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chorion




chorion
['kouriən]
danh từ
(giải phẫu) màng đệm


/'kouriɔn/

danh từ
(giải phẫu) màng đệm

Related search result for "chorion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.