![](img/dict/02C013DD.png) | [chose] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái, vật, sự, việc, sự việc, điều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaque chose en son temps |
| mỗi sự việc ở thời điểm của nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật sở hữu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esclave était la chose de son maître dans la société antique |
| trong xã hội cổ đại, nô lệ là vật sở hữu của chủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | autre chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc khác; chuyện khác; cái khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir quelque chose avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có mắc míu với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant toute chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước tiên, trước hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est déjà quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có còn hơn không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la moindre des choses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không dám, đó chỉ là chuyện nhỏ thôi (đáp lại một lời cảm ơn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chose dite, chose faite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời nói, việc làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chose jugée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phán quyết của toà án |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de deux choses l'une |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có hai khả năng xảy ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dire le mot et la chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói trắng ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être la chose de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phụ thuộc vào ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être pour quelque chose dans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có góp phần vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être quelque chose à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có bà con (quan hệ bạn bè với ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire bien les choses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc cẩn thận chu đáo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nghề nghiệp, có việc làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire quelque chose à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai phải phiền lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire quelque chose pour quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp ai việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme (femme) de peu de chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người chẳng ra gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có chuyện gì ám muội, có ám muội gì đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la chose parle d'elle - même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc tự nó đã rõ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la chose publique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'auteur des choses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thượng đế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les choses humaines |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parler de choses et d'autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn (uống) chút gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bị đòn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái gì; vật gì; điều gì đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque chose me dit que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi linh cảm rằng; tôi cảm thấy rằng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cái ấy, người ấy (khi nói quên tên) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une robe de chez chose |
| cái áo dài ở nhà người ấy |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chất phác, ngây thơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être un peu chose |
| hơi ngây thơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửng sốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester tout chose |
| bị sửng sốt, chưng hửng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó ở, mệt mệt (mà khó nói rõ ở đâu, vì sao) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir tout chose |
| thấy mệt mệt |