chouse
chouse | [t∫aus] |  | danh từ | |  | (thông tục) sự lừa đảo | |  | ngón lừa, trò bịp |  | ngoại động từ | |  | đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt | |  | to chouse someone [out] of something | | lừa gạt ai lấy cái gì |
/tʃaus/
danh từ
(thông tục) sự lừa đảo
ngón lừa, trò bịp
ngoại động từ
đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt to chouse someone [out] of something lừa gạt ai lấy cái gì
|
|