 | ['kristjən] |
 | tính từ |
|  | (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc |
|  | (thuộc) thánh |
|  | Christian Era |
| Kỷ nguyên Thiên chúa |
|  | Christian Science |
| Quan niệm về sự hồi phục sức khoẻ nhờ đức tin vào Thiên chúa |
|  | Christian scientist |
| người ủng hộ quan niệm nói trên |
|  | (thuộc) người văn minh |
|  | Christian burial |
|  | lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ |
|  | Christian name |
|  | tên đặt cho ai khi người đó được rửa tội; tên thánh |
 | danh từ |
|  | người theo đạo Cơ-đốc |
|  | người văn minh (đối với người dã man (như) thú vật) |