|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chrétiennement
| [chrétiennement] | | phó từ | | | hợp vá»›i đạo CÆ¡ Äốc, theo giáo là CÆ¡ Äốc | | | Elever son enfant chrétiennement | | nuôi con theo giáo là CÆ¡ Äốc | | | Vivre chrétiennement | | sống theo giáo là CÆ¡ Äốc |
|
|
|
|