chuter
 | [chuter] |  | nội động từ | |  | (thân mật) ngã | |  | Chuter de sa chaise | | ngã từ trên ghế xuống | |  | thất bại | |  | La pièce a chuté | | vở kịch đã thất bại | |  | sụt (giá), rớt (giá) | |  | Le prix chute | | giá cả hạ xuống |  | ngoại động từ | |  | suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi | |  | Chuter un acteur | | suỵt một diễn viên |
|
|