|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtiment
![](img/dict/02C013DD.png) | [châtiment] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trừng phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Subir un châtiment | | chịu sự trừng phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le châtiment de Dieu | | sự trừng phạt của chúa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Récompense |
|
|
|
|