Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chérir


[chérir]
nội động từ
yêu dấu
Chérir ses enfants
yêu dấu con cái
ưa thích
Chérir la solitude
ưa thích tĩnh mịch
phản nghĩa Détester, haïr



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.