Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chérubin


[chérubin]
danh từ giống đực
thiên thần
(thân mật) đứa trẻ xinh đẹp
Avoir une face de chérubin
có mặt tròn trĩnh xinh đẹp
être beau comme un chérubin
đẹp như tiên



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.