Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chêm


coincer; enfoncer un coin
Chêm cán cuốc
enfoncer un coin entre la manche et le fer de la pioche
ajouter indûment
Chêm vào má»™t lá»i nói
ajouter indûment une parole
(tiếng địa phương) verser de nouveau de l'eau bouillante dans la théière
(ngôn ngữ há»c) explétif; incident
Từ chêm
mot explétif; explétif
Mệnh đỠchêm
proposition incidente
coin
Chêm gỗ
coin en bois



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.