|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chóc
| (thá»±c váºt há»c) typhonium | | | costus | | | gratin | | | CÆ¡m đóng chóc ở đáy nồi | | le riz qui forme un gratin au fond de la marmite | | | émerger; se dresser | | | Cá chóc đầu lên mặt nÆ°á»›c | | poissons qui émergent par sa tête à la surface de l'eau |
|
|
|
|