Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chóc


(thá»±c vật há»c) typhonium
costus
gratin
Cơm đóng chóc ở đáy nồi
le riz qui forme un gratin au fond de la marmite
émerger; se dresser
Cá chóc đầu lên mặt nước
poissons qui émergent par sa tête à la surface de l'eau



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.